Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
habilité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.bi.li.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
habilité
/a.bi.li.te/
habilités
/a.bi.li.te/
habilité
gc
/a.bi.li.te/
(
Luật pháp, pháp lý
)
Tư cách
.
L’habilité à succéder
— tư cách thừa kế
Tham khảo
sửa
"
habilité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)