hợp quy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hə̰ːʔp˨˩ kwi˧˧ | hə̰ːp˨˨ kwi˧˥ | həːp˨˩˨ wi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
həːp˨˨ kwi˧˥ | hə̰ːp˨˨ kwi˧˥ | hə̰ːp˨˨ kwi˧˥˧ |
Tính từ
sửahợp quy
- Tính chất tuân thủ theo một hoặc nhiều quy tắc, luật lệ đã được đặt ra trước đó.
- Chứng nhận hợp quy.
Dịch
sửaBản dịch