Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hú vía
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Thán từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hu
˧˥
viə
˧˥
hṵ
˩˧
jḭə
˩˧
hu
˧˥
jiə
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hu
˩˩
viə
˩˩
hṵ
˩˧
vḭə
˩˧
Thán từ
sửa
hú vía
Để
tỏ
sự
mừng rỡ
, đã
thoái
khỏi
một sự
nguy hiểm
.
Suýt bị ô-tô chẹt!
Hú vía
!
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hú vía
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)