Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hô biến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ho
˧˧
ɓiən
˧˥
ho
˧˥
ɓiə̰ŋ
˩˧
ho
˧˧
ɓiəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ho
˧˥
ɓiən
˩˩
ho
˧˥˧
ɓiə̰n
˩˧
Động từ
sửa
hô biến
Hoạt động làm
biến mất
một sự vật bằng
ảo thuật
hoặc
âm mưu
được tính toán trước.
Hô biến
đất công về tay doanh nghiệp.