Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.mɔ.liz/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hémolyse
/e.mɔ.liz/
hémolyse
/e.mɔ.liz/

hémolyse gc /e.mɔ.liz/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Sự tiêu máu.

Tham khảo

sửa