Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

héler ngoại động từ /he.le/

  1. Gọi (từ xa).
    Héler un bâtiment pour l’arraisonner — (hàng hải) gọi tàu để khám
    Héler un taxi — gọi xe tắc xi

Tham khảo sửa