Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
héler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/he.le/
Ngoại động từ
sửa
héler
ngoại động từ
/he.le/
Gọi
(từ xa).
Héler
un bâtiment pour l’arraisonner
— (hàng hải) gọi tàu để khám
Héler
un taxi
— gọi xe tắc xi
Tham khảo
sửa
"
héler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)