Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực hébreu
/e.bʁø/
hébreux
/e.bʁø/
Giống cái hébreu
/e.bʁø/
hébreux
/e.bʁø/

hébreu /e.bʁø/

  1. (Thuộc người) Hê-brơ (Do Thái xưa); (thuộc) tiếng Hê-brơ.
    Le peuple hébreu — dân tộc Hê-brơ
    Un texte hébreu — một bản tiếng Hê-brơ

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hébreu
/e.bʁø/
hébreu
/e.bʁø/

hébreu /e.bʁø/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Hê-brơ.
  2. (Thân mật) Ngôn ngữ khó hiểu.

Tham khảo sửa