Tiếng Anh

sửa
 
guava

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡwɑː.və/

Danh từ

sửa

guava /ˈɡwɑː.və/

  1. (Thực vật học) Cây ổi.
  2. Quả ổi.

Tham khảo

sửa