guàn
Tiếng Quan Thoại
sửaCách viết khác
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 丱.
- Bính âm Hán ngữ của 悹.
- Bính âm Hán ngữ của 悺.
- Bính âm Hán ngữ của 慣.
- Bính âm Hán ngữ của 摜.
- Bính âm Hán ngữ của 棺.
- Bính âm Hán ngữ của 樌.
- Bính âm Hán ngữ của 毌.
- Bính âm Hán ngữ của 泴.
- Bính âm Hán ngữ của 涫.
- Bính âm Hán ngữ của 潅, 灌.
- Bính âm Hán ngữ của 爟.
- Bính âm Hán ngữ của 瓘.
- Bính âm Hán ngữ của 盥.
- Bính âm Hán ngữ của 矔.
- Bính âm Hán ngữ của 礶.
- Bính âm Hán ngữ của 祼.
- Bính âm Hán ngữ của 缵.
- Bính âm Hán ngữ của 罆.
- Bính âm Hán ngữ của 罐.
- Bính âm Hán ngữ của 觀, 覌.
- Bính âm Hán ngữ của 謴.
- Bính âm Hán ngữ của 貫.
- Bính âm Hán ngữ của 遦.
- Bính âm Hán ngữ của 鏆.
- Bính âm Hán ngữ của 鑵.
- Bính âm Hán ngữ của 雚.
- Bính âm Hán ngữ của 鰠.
- Bính âm Hán ngữ của 鱹.
- Bính âm Hán ngữ của 鸛.