Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gruppe gruppa, gruppen
Số nhiều grupper gruppene

gruppe gđc

  1. Nhóm, toán, đoàn, bọn, bầy, .
    en gruppe mennesker
    en sosial gruppe

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa