Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grotte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡʁɔt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
grotte
/ɡʁɔt/
grottes
/ɡʁɔt/
grotte
gc
/ɡʁɔt/
Hang
,
động
.
Hommes des
grottes
— người ở hang
Tham khảo
sửa
"
grotte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)