gro
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gro |
Hiện tại chỉ ngôi | gror |
Quá khứ | grodde |
Động tính từ quá khứ | grodd |
Động tính từ hiện tại | — |
gro
- Mọc, mọc lên, mọc ra.
- Graset/Skjegget gror.
- å gro fast et sted — Mọc rễ, lập nghiệp tại một nơi nào.
- å gro igjen — (Cỏ hoang) Mọc kín.
- å gro opp som paddehatter — Mọc lên như nấm.
- å gro til — 1) Mọc kín. 2) Lớn lên.
- Mọc da non, ra da non.
- Såret grodde.
Tham khảo sửa
- "gro", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)