Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grev
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
grev
grevet
Số nhiều
grev
greva
,
grevene
grev
gđ
Cái
cuốc
.
Han brukte et
grev
til å ta potetene opp av jorden.
Tham khảo
sửa
"
grev
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)