grenade
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡrə.ˈneɪd/
Danh từ sửa
grenade /ɡrə.ˈneɪd/
- (Quân sự) Lựu đạn.
Tham khảo sửa
- "grenade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡʁə.nad/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
grenade /ɡʁə.nad/ |
grenades /ɡʁə.nad/ |
grenade gc /ɡʁə.nad/
- Quả lựu.
- (Quân sự) Lựu đạn.
- Grenade antichar — lựu đạn chống tăng
- Grenade antipersonnel — lựu đạn chống bộ binh
- Grenade à main — lựu đạn ném tay, thủ pháo
- Grenade à manche — lựu đạn chày
- (Quân sự) Phù hiệu lựu đạn (của công binh).
Tham khảo sửa
- "grenade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)