grelot
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁə.lɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
grelot /ɡʁə.lɔ/ |
grelots /ɡʁə.lɔ/ |
grelot gđ /ɡʁə.lɔ/
- Cái nhạc.
- Grelot attaché au collier d’un cheval — nhạc buộc ở vòng cổ ngựa
- attacher le grelot — xướng xuất việc gì
- avoir les grelots — (thông tục) sợ run
Tham khảo
sửa- "grelot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)