Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡreɪt.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

greatly /ˈɡreɪt.li/

  1. Rất lắm.
  2. Cao thượng, cao cả.

Tham khảo sửa