Tiếng Anh

sửa
 
grape

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡreɪp/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

grape (số nhiều grapes)

  1. Quả nho.
    a bunch of grapes — chùm nho
  2. (Như) Grape-shot.
  3. (Thú y học) Bệnh sưng chùm nho ((từ cổ, nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa