grape
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡreɪp/
Hoa Kỳ | [ˈɡreɪp] |
Danh từ
sửagrape (số nhiều grapes)
- Quả nho.
- a bunch of grapes — chùm nho
- (Như) Grape-shot.
- (Thú y học) Bệnh sưng chùm nho ((từ cổ, nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa).
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "grape", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)