Tiếng Anh sửa

 
goat

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡoʊt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

goat /ˈɡoʊt/

  1. (Động vật học) Con .
  2. Người dâm dục, người dâm đãng, ngườimáu dê.
  3. (Goat) (thiên văn học) cung Ma kết (trong hoàng đạo).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa