Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡlɔr.i.ə/

Danh từ sửa

gloria /ˈɡlɔr.i.ə/

  1. (Tôn giáo) Tụng ca.
  2. Nhạc tụng ca.

Danh từ sửa

gloria /ˈɡlɔr.i.ə/

  1. Lụa để làm ô .

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡlɔ.ʁja/

Danh từ sửa

gloria /ɡlɔ.ʁja/

  1. (Tôn giáo) Kinh tán tụng.
  2. (Thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) Cà phê pha rượu trắng.

Tham khảo sửa