glomérule
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡlɔ.me.ʁyl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
glomérule /ɡlɔ.me.ʁyl/ |
glomérule /ɡlɔ.me.ʁyl/ |
glomérule gđ /ɡlɔ.me.ʁyl/
- (Thực vật học) Xim đơm.
- (Giải phẫu) Học cuộn tiểu cầu.
- Glomérule olfactif — cuộn tiểu cầu khứu
- Glomérule rénal — tiểu cầu thận
Tham khảo
sửa- "glomérule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)