Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡlɪ.mɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

glimmer /ˈɡlɪ.mɜː/

  1. Tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ.
    a glimmer of hope — tia hy vọng yếu ớt
  2. Ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ (về vấn đề gì).

Nội động từ sửa

glimmer nội động từ /ˈɡlɪ.mɜː/

  1. Le lói; chập chờn (ánh đèn... ).

Thành ngữ sửa

  • to go glimmering: Tiêu tan (hy vọng, kế hoạch... ).

Tham khảo sửa