Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡlɔ.kɔm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
glaucome
/ɡlɔ.kɔm/
glaucomes
/ɡlɔ.kɔm/

glaucome /ɡlɔ.kɔm/

  1. (Y học) Bệnh tăng nhãn áp, bệnh glôcôm.

Tham khảo sửa