Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
glapir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡla.piʁ/
Nội động từ
sửa
glapir
nội động từ
/ɡla.piʁ/
Kêu
ăng ẳng
(chó con, chồn).
Kêu
the thé
.
Ngoại động từ
sửa
glapir
ngoại động từ
/ɡla.piʁ/
Gào
lên
.
Glapir
des injures
— gào lên những lời chửi rủa
Tham khảo
sửa
"
glapir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)