Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
glairer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
glairer
ngoại động từ
Phết
lòng trắng
trứng
(lên bìa sách, cho bóng hay để chuẩn bị mạ chữ vàng).
Tham khảo
sửa
"
glairer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)