Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɪ.ɡə.lɜː/

Danh từ

sửa

giggler /ˈɡɪ.ɡə.lɜː/

  1. Người cười khúc khích; người cười chế nhạo.

Tham khảo

sửa