giant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒɑɪ.ənt/
Hoa Kỳ | [ˈdʒɑɪ.ənt] |
Danh từ
sửagiant /ˈdʒɑɪ.ənt/
- Người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ.
- Người phi thường.
- there were giants in those days — ông cha ta ngày xưa cừ hơn chúng ta bây giờ nhiều
Tính từ
sửagiant /ˈdʒɑɪ.ənt/
- Khổng lồ.
- a giant cabbage — cái bắp cải khổng lồ
- Phi thường.
- a man of giant strength — người có sức khoẻ phi thường
Tham khảo
sửa- "giant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)