Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɔ̰ʔt˨˩ maw˧˥jɔ̰k˨˨ ma̰w˩˧jɔk˨˩˨ maw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɔt˨˨ maw˩˩ɟɔ̰t˨˨ maw˩˩ɟɔ̰t˨˨ ma̰w˩˧

Danh từ sửa

giọt máu

  1. Quan hệ ruột thịt.
    Một giọt máu đào hơn ao nước lã. (tục ngữ)

Tham khảo sửa