Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zat˧˥ zaŋ˧˧ja̰k˩˧ ʐaŋ˧˥jak˧˥ ɹaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟat˩˩ ɹaŋ˧˥ɟa̰t˩˧ ɹaŋ˧˥˧

Định nghĩa

sửa

giắt răng

  1. Nói vậtmắc vào kẽ răng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa