Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giả trân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ː
˧˩˧
ʨən
˧˧
jaː
˧˩˨
tʂəŋ
˧˥
jaː
˨˩˦
tʂəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˩
tʂən
˧˥
ɟa̰ːʔ
˧˩
tʂən
˧˥˧
Động từ
sửa
giả trân
Hành vi cố tình tạo ra
sự việc
không có thật ở mức độ
lộ liễu
và có
thái độ
trơ ra khi bị
phát hiện
.
Không hề
giả trân
.