Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ghé tai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣɛ
˧˥
taːj
˧˧
ɣɛ̰
˩˧
taːj
˧˥
ɣɛ
˧˥
taːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣɛ
˩˩
taːj
˧˥
ɣɛ̰
˩˧
taːj
˧˥˧
Động từ
sửa
ghé
tai
Kề
sát
miệng
vào
tai
mà
nói nhỏ
.
Tham khảo
sửa
"
ghé tai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)