gevinst
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gevinst | gevinsten |
Số nhiều | gevinster | gevinstene |
gevinst gđ
- Lô trúng (xổ số), giải thưởng, phần thưởng. Lợi tức.
- Salget gav god gevinst.
- å vinne en stor gevinst i et lotteri
Tham khảo sửa
- "gevinst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)