getter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡɛ.tɜː/
Danh từ
sửagetter /ˈɡɛ.tɜː/
- Người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được.
- (Ngành mỏ) Thợ mỏ, thợ gương lò.
- Ngựa (đực) giống.
- (Vật lý) ; (raddiô) chất thu khí.
Tham khảo
sửa- "getter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)