Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʒi.ˈɑː.trə.ˌpɪ.zəm/

Danh từ

sửa

geotropism /dʒi.ˈɑː.trə.ˌpɪ.zəm/

  1. (Thực vật học) Tính hướng đất.

Tham khảo

sửa