gentry
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdʒɛn.tri/
Hoa Kỳ | [ˈdʒɛn.tri] |
Danh từ sửa
gentry /ˈdʒɛn.tri/
- Tầng lớp quý tộc nhỏ.
- the landed gentry — tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ
- Hạng người.
- the light-fingred gentry — hạng người móc túi
- these gentry — những hạng người đó
Tham khảo sửa
- "gentry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dʒɛn.tʁi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gentry /dʒɛn.tʁi/ |
gentry /dʒɛn.tʁi/ |
gentry gc /dʒɛn.tʁi/
- Thân hào (quý tộc không tước ở Anh).
Tham khảo sửa
- "gentry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)