Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɛ.nə.səs/

Danh từ

sửa

genesis /ˈdʒɛ.nə.səs/

  1. Căn nguyên, nguồn gốc.
  2. Sự hình thành.
  3. (Tôn giáo) (Genesis) cuốn " Chúa sáng tạo ra thế giới" (quyển đầu của kinh Cựu ước).

Tham khảo

sửa