generosity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdʒɛ.nə.ˈrɑː.sə.ti/
Danh từ
sửagenerosity /ˌdʒɛ.nə.ˈrɑː.sə.ti/
- Sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng.
- to show generosity in dealing with a defeated enemy — khoan hồng trong cách đối xử với kẻ địch bại trận
- Tính rộng rãi, tính hào phóng.
Tham khảo
sửa- "generosity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)