Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒɑ̃dʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gendre
/ʒɑ̃dʁ/
gendres
/ʒɑ̃dʁ/

gendre /ʒɑ̃dʁ/

  1. Con rể.

Tham khảo sửa