Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gaule
/ɡɔl/
gaules
/ɡɔl/

gaule gc /ɡɔl/

  1. Cái sào.
  2. Cần câu.
    Chevalier de la gaule — (thân mật) người câu cá
  3. Gậy, que (để đánh).

Tham khảo sửa