Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæs.ˈteɪk/

Danh từ

sửa

gas-take /ˈɡæs.ˈteɪk/

  1. Máy gom khí.

Tham khảo

sửa