Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
garrigue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡa.ʁiɡ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
garrigue
/ɡa.ʁiɡ/
garrigues
/ɡa.ʁiɡ/
garrigue
gc
/ɡa.ʁiɡ/
(
Địa lý; địa chất
)
Garigơ
,
truông
Địa
Trung Hải
.
Quần hệ
sôi
-cây
bụi
.
Tham khảo
sửa
"
garrigue
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)