Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
garenne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡa.ʁɛn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
garenne
/ɡa.ʁɛn/
garennes
/ɡa.ʁɛn/
garenne
gc
/ɡa.ʁɛn/
Bãi
thỏ
hoang
,
khu
thỏ
hoang
.
Khúc
sông
cấm
đánh cá
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Khu
cấm
săn bắn
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
garenne
/ɡa.ʁɛn/
garennes
/ɡa.ʁɛn/
garenne
gđ
/ɡa.ʁɛn/
Thỏ
hoang
.
Tham khảo
sửa
"
garenne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)