Tiếng Anh sửa

 
gardenia

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡɑːr.ˈdi.njə/

Danh từ sửa

gardenia /ɡɑːr.ˈdi.njə/

  1. (Thực vật học) Cây dành dành.

Tham khảo sửa