gangster
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡæŋ.stɜː/
Danh từ sửa
gangster /ˈɡæŋ.stɜː/
- Kẻ cướp, dân giang hồ, dân xã hội đen.
Tham khảo sửa
- "gangster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡɑ̃ɡ.stɛʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gangster /ɡɑ̃ɡ.stɛʁ/ |
gangsters /ɡɑ̃ɡ.stɛʁ/ |
gangster gđ /ɡɑ̃ɡ.stɛʁ/
Tham khảo sửa
- "gangster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)