Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít gaffel gaffelen
Số nhiều gafler gaflene

gaffel

  1. Cái chĩa, chàng nạng. Cái nĩa, cái xiên.
    Han holdt gaffelen i venstre og kniven i høyre hånd.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa