Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gọn thon lỏn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣɔ̰ʔn
˨˩
tʰɔn
˧˧
lɔ̰n
˧˩˧
ɣɔ̰ŋ
˨˨
tʰɔŋ
˧˥
lɔŋ
˧˩˨
ɣɔŋ
˨˩˨
tʰɔŋ
˧˧
lɔŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣɔn
˨˨
tʰɔn
˧˥
lɔn
˧˩
ɣɔ̰n
˨˨
tʰɔn
˧˥
lɔn
˧˩
ɣɔ̰n
˨˨
tʰɔn
˧˥˧
lɔ̰ʔn
˧˩
Phó từ
sửa
gọn thon lỏn
Vừa vặn
, không
thừa
.
Thằng bé nằm
gọn thon lỏn
trong nôi.
Đồng nghĩa
sửa
gọn lỏn