Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gá bạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣaː
˧˥
ɓa̰ːʔk
˨˩
ɣa̰ː
˩˧
ɓa̰ːk
˨˨
ɣaː
˧˥
ɓaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣaː
˩˩
ɓaːk
˨˨
ɣaː
˩˩
ɓa̰ːk
˨˨
ɣa̰ː
˩˧
ɓa̰ːk
˨˨
Động từ
sửa
gá bạc
Chứa
cờ bạc
để
lấy
hồ
.
Đồng nghĩa
sửa
gá chứa
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gá bạc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)