Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɜː.tɪv.li/

Phó từ sửa

furtively /ˈfɜː.tɪv.li/

  1. Lén lút, ngấm ngầm.

Tham khảo sửa