Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfən.dəs/

Danh từ sửa

fundus /ˈfən.dəs/ (Số nhiều: fundi)

  1. Đáy; nền.
    ocular fundus — đáy mắt
    uterine fundus — đáy dạ con

Tham khảo sửa