fundere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fundere |
Hiện tại chỉ ngôi | funderer |
Quá khứ | funderte |
Động tính từ quá khứ | fundert |
Động tính từ hiện tại | — |
fundere
- Đặt lập luận, nền móng, nền tảng (cho một tư tưởng).
- Forslaget var vel fundert.
- Cân nhắc, đắn đo suy nghĩ.
- Han funderte på hvem han skulle invitere til selskapet.
Tham khảo
sửa- "fundere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)