fulmine
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfʊl.mən/
Ngoại động từ sửa
fulmine ngoại động từ /ˈfʊl.mən/
- (Thơ ca) Nổ (sấm sét).
Nội động từ sửa
fulmine nội động từ /ˈfʊl.mən/
- (Thơ ca) Ầm ầm sấm động ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Tham khảo sửa
- "fulmine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)